Kích vít tốc độ cao – Nhỏ gọn, nhẹ, hiệu suất vượt trội
Đặc điểm nổi bật
-
Tải trọng: 2kN / 5kN / 10kN
-
Sử dụng trục vít 4 đầu ren (quadruple-thread) và bước ren lớn (high-lead) giúp tốc độ nâng nhanh gấp 2–5 lần so với kích vít tiêu chuẩn (H) ở cùng tốc độ quay trục vào.
-
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian, lỗ lắp cho phép gắn cả mặt trên hoặc mặt dưới vào thiết bị.
-
Tùy chọn đa dạng: Ống bellows chống bụi bảo vệ trục vít nâng, công tắc giới hạn hành trình, encoder RC…
-
Lưu ý: Loại kích vít này không có chức năng tự khóa, bắt buộc phải lắp phanh an toàn khi sử dụng.
Ưu điểm khi sử dụng kích vít tốc độ cao Nippon Gear Maker
-
Tốc độ nâng nhanh – gấp nhiều lần so với kích vít tiêu chuẩn.
-
Thiết kế linh hoạt – dễ lắp đặt ở nhiều vị trí.
-
Phù hợp cho ứng dụng cần tốc độ và hiệu suất cao trong môi trường công nghiệp, cơ khí, tự động hóa.
Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn
Mã Series/Kích thước | RMY | RSY | J0Y |
---|---|---|---|
Tải trọng | 2kN | 5kN | 10kN |
Đường kính trục vít nâng | 16mm | 20mm | 25mm |
Bước trục vít nâng | 12mm | 16mm | 20mm |
Tỉ số truyền | 3 | 5 | 5 |
Hiệu suất | 0.45 | 0.44 | 0.44 |
Công suất tối đa/jack | 0.32kW | 0.63kW | 0.75kW |
Momen trục vào không tải | 0.07 N·m | 0.15 N·m | 0.3 N·m |
Hệ số momen (a) | 1.43 | 1.17 | 1.46 |
Momen yêu cầu tối đa | 2.9 N·m | 6.0 N·m | 14.9 N·m |
Momen định mức | 0.6 N·m | 1.2 N·m | 3.0 N·m |
Hệ số tốc độ (c) | 4mm | 3.2mm | 4mm |
Tốc độ quay tối đa | 2000 v/p | 2000 v/p | 1800 v/p |
Tốc độ tối đa ở tải lớn | 1020 v/p | 990 v/p | 475 v/p |
Momen chống xoay tối đa | 2.3 N·m | 7.1 N·m | 17.6 N·m |
Tải hướng tâm trục vào | 117.6 N | 294 N | 294 N |
Lượng mỡ bôi trơn | Miễn bảo dưỡng | Miễn bảo dưỡng | 0.1 kg |
Nhiệt độ vận hành | -15〜80℃ | -15〜80℃ | -15〜80℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.