Outline
Dòng truyền động điện LSB Series là thế hệ actuator mới nhất của Nippon Gear với thiết kế nhỏ gọn và nhẹ, nhưng vẫn đảm bảo cấu trúc bền vững, khả năng kiểm soát mô-men xoắn chính xác và các tính năng bảo vệ tích hợp. Sản phẩm được tối ưu cho tính ổn định lâu dài, dễ bảo trì, đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong môi trường công nghiệp.
Đạt tiêu chuẩn IP68 — có thể chịu được ngập nước trong 72 giờ ở độ sâu 10 mét.
Application
– Phù hợp cho nhà máy nhiệt điện/thủy điện, trạm xử lý nước & nước thải, ngành dầu khí, hóa chất, hàng hải, sản xuất giấy…
– Kết nối trực tiếp với các loại van nhiều vòng quay (Gate, Globe, sluice gate, …).
– Có thể kết hợp với actuator quay một phần tư (van bướm, van nút, damper…) thông qua bộ truyền phụ.
Features
– Thiết kế nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ.
– Độ bền cao với khả năng chống nổ và chống nước.
– Nhiều lựa chọn tỉ số truyền, truyền mô-men xoắn chính xác.
– Hệ thống điều khiển tích hợp, dễ vận hành và bảo dưỡng.
– Vận hành ổn định, tin cậy trong điều kiện khắc nghiệt.
Standard features
– Tiêu chuẩn IP68: chịu ngập sự cố (72 giờ, 10m).
– Thiết kế chống nổ, chống nước.
– Bộ điều khiển tích hợp với cơ chế bảo vệ toàn diện.
Optional features
– Cấu hình tỉ số truyền theo yêu cầu.
– Tương thích với bộ giảm tốc phụ cho van quay 1/4 vòng.
– Linh hoạt tích hợp vào hệ thống tự động hóa nhà máy.
Specifications
Size | AE-05 | AE-1 | AE-3 | AE-5 | AE-10 | AE-20 | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thrust rating(kN) | 44 | 44 | 88 | 130 | 200 | 320 | |
Torque rating(N・m) | 60 | 140 | 270 | 540 | 1500 | 2700 | |
Maximum stem capacity(mm)*1 | Key connection (Key way) |
24 (7×3) |
24 (7×3) |
46 (14×3.8) |
53 (16×4.3) |
30〜60 (18×4.4) |
35〜70 (20×4.9) |
Thread connection | 32 | 32 | 57 | 66 | 38〜73 | 42〜86 | |
Output speed(mm-1) | 60Hz | 24〜42 | 12〜200 | 12〜204 | 24〜204 | 7〜138 | 8〜137 |
50Hz | 19〜40 | 10〜166 | 10〜169 | 20〜169 | 7〜138 | 8〜137 | |
Handwheel ratio | Standard | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 1:1 | 10.76〜66.7 | 11.15〜57.43 |
Option | 4.2:1 | 4.2:1 | 5.7:1 | 12:1 | – | – | |
Mounting Flunge | ISO F10 | ISO F10 | ISO F14 | ISO F14 | ISO F25 | ISO F30 | |
Weight(kg)*2 | 37 | 41 | 66 | 89 | 179 | 223 | |
Use environment | Use environment | Weatherproof/Explosion proof JIS Exd II BT4*3 | |||||
IP grade | IP68(10m/72h)*4 | ||||||
Temperature | -20〜+60℃ | ||||||
Humidity | 30〜95%PH(In more than 75%, avoid the opening of the terminal cover.) | ||||||
Vibration Legistance | 0.5G(10〜200Hz) | ||||||
Impact Legistance | 9G(25msec) | ||||||
Motor | Type | Three-phase induction motor | |||||
Standard Power Supply Motor | 50Hz AC200V、200V/400V(±10%) 60Hz AC200V/400V,440V(±10%) |
||||||
Rating | 15 minute | ||||||
Thermal class | F |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.