Tổng quan
Bộ truyền động bánh vít HB series được vận hành thủ công bằng tay quay, thích hợp cho các loại van hoặc thiết bị yêu cầu góc quay 90°. Dòng HB đặc biệt được thiết kế để điều khiển van bướm, van nút và van bi.
Đặc điểm nổi bật
-
Vận hành thủ công bằng tay quay, hoặc có thể kết hợp với bộ truyền động điện/khí nén để điều khiển từ xa.
-
Trang bị bánh răng trụ để giảm lực vận hành bằng tay và bánh răng côn để thay đổi hướng trục đầu vào 90°.
-
Trục vít làm từ thép hợp kim và bánh vít bằng đồng có độ bền cao, giúp thiết bị gọn nhẹ nhưng chắc chắn. Độ rơ được giảm thiểu nhờ bộ truyền chính xác cao, giúp hạn chế rung lắc của van.
-
Khi lắp với van, cơ cấu tay áo kép được sử dụng, cho phép điều chỉnh linh hoạt theo vị trí then của trục van.
-
Tất cả các bộ truyền động HB đều có cơ cấu chặn cơ khí bền chắc với khả năng điều chỉnh ±5° ở cả hai đầu hành trình.
-
Dòng HB có 11 kích cỡ, được phân loại theo mô-men xoắn đầu ra.
Thông số kỹ thuật
Unit Size | Maximum Output Torque (N・m) |
Unit Gear Ratio | Efficiency | Maximum Stem Diameter (mm) | |
---|---|---|---|---|---|
Within 10,000 cycles | Within 1,000 cycles | ||||
HB-0 | 640 | 830 | 60:1 | 0.25 | 55 |
HB-1 | 1,900 | 2,500 | 60:1 | 0.25 | 65 |
HB-2 | 3,100 | 4,400 | 60:1 | 0.30 | 85 |
HB-3 | 8,000 | 11,000 | 60:1 | 0.30 | 105 |
HB-4 | 18,000 | 25,000 | 60:1 | 0.30 | 130 |
HB-5 | 26,000 | 33,800 | 65:1 | 0.30 | 165 |
HB-5.5 | 40,000 | 52,000 | 67:1 | 0.30 | 175 |
HB-6 | 62,000 | 80,600 | 66:1 | 0.30 | 190 |
HB-7 | 86,000 | 111,800 | 69:1 | 0.30 | 190 |
HB-8 | 130,000 | 169,000 | 64:1 | 0.35 | 220 |
HB-10 | 200,000 | 260,000 | 61:1 | 0.35 | 250 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.