Tổng quan
Loại jack này có khả năng chuyển đổi hai chiều: có thể trực tiếp biến đổi chuyển động quay thành chuyển động tịnh tiến, hoặc chuyển động tịnh tiến thành chuyển động quay.
Đặc điểm
-
Tải trọng: 2 kN / 4 kN
-
Cho phép chuyển động tịnh tiến tốc độ cao ngay cả khi trục vào quay ở tốc độ thấp.
-
Hiệu suất cơ học vượt trội, giảm thiểu tổn hao năng lượng.
-
Có hai bề mặt lắp đặt: một song song với chuyển động của thanh răng và một vuông góc. Người dùng có thể lựa chọn theo nhu cầu sử dụng.
-
Cung cấp 3 loại đầu trục khác nhau, cùng nhiều tùy chọn bổ sung như ống che bụi bảo vệ trục thanh răng, công tắc giới hạn để điều khiển, và bộ mã hóa RC.
-
Loại jack này không có chức năng tự hãm, vì vậy cần lắp thêm phanh.
Thông số kỹ thuật
Series/Size Code | JMR | JSR |
---|---|---|
Capacity | 2kN | 4kN |
Rack shaft diameter / module | 20mm・M2 | 30mm・M3 |
Efficiency | 0.90 | 0.90 |
Maximum allowable power per jack | 0.29kW | 0.58kW |
Maximum speed of rack shaft | 8000mm/min | 8000mm/min |
Required input torque at maximum load | 38N・m | 113N・m |
Rack shaft lead per rotation of input shaft | 106.8mm/rotation | 160.2mm/rotation |
Maximum input rotation speed at maximum load | 75min-1 | 50min-1 |
Input shaft allowable overhang load | 130N | 700N |
Amount of filled grease | 50g | 60g |
Operating temperature range | -15〜80℃ | -15〜80℃ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.