Bỏ qua nội dung
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XTECHCÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XTECH
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu về XTECH
    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách thanh toán
    • Chính sách giải quyết tranh chấp
    • Chính sách vận chuyển
    • Chính sách đổi – trả
  • Sản phẩm
    • Nippon Gear Maker
  • Dịch vụ
    • Work Outsourcing – Cad Operator
    • Recruitment Process Outsourcing
    • Fabrication Outsourcing OEM/ODM
    • Business Matching
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • Tiếng Việt Tiếng Việt
    • English English
SMB series
Nippon Gear Maker / Valve Actuator / Electric actuator (Nippon Gear) / Communication and control

SMB series

Danh mục: Communication and control
Danh mục sản phẩm
  • Fastenic Maker
  • Nippon Gear Maker
    • Ball Screw
    • Jack System
    • Screw Jack
      • Bevel Gear Type Jack
      • Screw Jack
        • Ball Screw Jack
        • Other Jacks
        • Trapezoidal Screw Type
      • Smooth Screw Jack
      • Smoothy Screw
      • Trapezoidal Screw Type
    • Valve Actuator
      • Electric actuator (Limitorque)
        • Multi-turn type
      • Electric actuator (Nippon Gear)
        • Communication and control
        • Special motor (Option)
      • Manual actuator (Limitorque)
        • Multi-turn type
        • Part-turn type
      • Manual actuator (Nippon Gear)
        • Multi-turn type
        • Part-turn type
      • Option
      • Series
  • SKF Maker
  • Mô tả
  • Đánh giá (0)

Giới thiệu

Dòng bộ truyền động van Limitorque SMB Series nổi tiếng toàn cầu nhờ hiệu suất cao và độ tin cậy, đã được chứng minh qua hàng loạt ứng dụng tại nhà máy nhiệt điện và hạt nhân.

– Hiệu suất duy trì lâu dài nhờ vật liệu bền chắc, gia công chính xác, thiết kế dư tải an toàn và nhiều tính năng bảo vệ.
– Có 8 kích cỡ đơn vị và nhiều tỉ số truyền, cung cấp dải mô-men xoắn đến 27.000 N·m.

Ứng dụng

– Nhà máy nhiệt điện, thủy điện, hạt nhân.
– Ngành dầu khí, hóa chất, đóng tàu, hàng hải, sản xuất giấy.
– Gắn trực tiếp vào van nhiều vòng quay (van cửa, van cầu, sluice gate…).
– Khi kết hợp actuator quay 1/4 vòng, có thể vận hành van bướm, van nút, damper.

Đặc điểm

1. Chuyển đổi thủ công/điện chỉ bằng một thao tác
– Cần gạt declutch chuyển sang chế độ tay; khi kích hoạt motor, tự động trở lại chế độ điện.
– Tùy chọn auto-declutch (SMB-0 trở lên) cho phép quay tay trực tiếp.

2. Công tắc giới hạn (limit switch) độ chính xác cao
– Cài đặt điểm dừng ở bất kỳ vị trí nào trong hành trình.
– Cơ chế bánh răng gián đoạn đảm bảo không sai lệch vị trí.
– Tùy chọn nhiều loại tiếp điểm (từ 2-line/8-contact đến 4-line/16-contact).

3. Công tắc mô-men xoắn hiệu suất cao
– Điều chỉnh linh hoạt, bảo vệ van và cơ cấu truyền khỏi quá tải khi đóng/mở.
– Có loại rotary (1a/1b) và loại open (1b).

4. Động cơ tối ưu
– Mô-men lớn, quán tính thấp, không cần phanh khi vận hành tốc độ bình thường.
– Có nhiều lựa chọn kích thước và nguồn (điện, khí, dầu, servo).

5. Tăng cường chức năng điều khiển
– Bộ điều khiển tích hợp, dễ dàng kết nối với tủ điều khiển hoặc hệ thống tập trung.
– Hỗ trợ mạng nhiều actuator.

6. Bộ truyền bánh răng siêu bền
– Bánh vít bằng hợp kim nhôm–đồng; trục vít bằng thép carbon/chrome-moly.
– Dùng mỡ chịu áp lực cao trong hộp kín.
– Ổ bi cầu và ổ con lăn côn chịu lực đẩy, thiết kế ổn định lâu dài.

7. Bảo trì dễ dàng
– Đai ốc trục 2 mảnh, kết nối spline, dễ thay thế.
– Motor và trục vít độc lập; cơ chế tự hãm ngăn van rơi tự do khi tháo motor.

Lợi ích

– Được ứng dụng thành công trong các ngành công nghiệp nặng toàn cầu.
– Dải mô-men và lực đẩy rộng, phù hợp nhiều loại van.
– Bảo vệ quá tải tin cậy cho cả van và cơ cấu truyền động.
– Tuổi thọ cao nhờ vật liệu bền và hộp số tối ưu.
– Bảo trì dễ dàng, không cần tháo toàn bộ actuator.

Thông số kỹ thuật

Unit size SMB-000 SMB-00 SMB-0 SMB-1 SMB-2 SMB-3 SMB-4 SMB-5T
Mechanism and specifications Allowable torque N・m 170 360 1000 1500 2700 6100 11500 27500
Allowable thrust kN 30 62 105 200 320 620 1100 –
Minimum and maximum stem diameter*1(mm) Exterior thread 2PC 32以下 20-46 24-60 38-73 42-86 55-127 60-127 –
Interior thread 2PC
Maximum keyway
25以下
8×3.3
20-36
10×3.3
25-47
14×3.8
30-60
18×4.4
35-70
20×4.9
35-100
28×6.4
45-110
28×6.4
–
1PC
Maximum keyway
25-30
8×3.3
25-44
12×3.3
35-58
16×4.3
45-67
20×4.9
50-80
22×5.4
70-120
32×7.4
90-152
40×9.4
230
50×11.4
Output shaft rotation frequency(min-1)*4 60Hz 30 minutes (20 %) rating 17.0-51.0 15.6-73.8 17.2-62.6 19.2-62.5 20.6-72.8 16.4-47.4 13.6-32.8 7.4-16.3
15 minutes (40 %) rating 16.0-48.0 14.7-69.5 16.2-59.0 18.1-58.8 19.4-68.6 15.4-44.6 12.8-30.9 7.0-15.3
50Hz 30 minutes (20 %) rating 14.0-42.0 12.8-60.8 14.2-51.6 15.8-51.5 17.0-60.0 13.5-39.0 11.2-27.0 6.1-13.4
15 minutes (40 %) rating 13.5-40.5 12.4-58.6 13.7-49.7 15.3-49.6 16.4-57.8 13.0-37.6 10.8-26.1 5.9-13.0
Standard reduction rate of manual type 2.86
(Option)
4.38 21.71 25.23 22.30 28.38 33.69 269.8
Attachable motor number*5 #2
#5
#5
#7.5
#10
#15*2
#7.5
#10
#15
#25*2
#15
#25
#40*2
#40
#60
#60
#80
#100
#150*3
#100
#150
#200
#150
#200
#250
#350
Attachable actuator BA (Allowable thrust: 26 – 1,200 kN, for multi-turn-type valve)
HB (Allowable torque: 0.83 – 200 kN·m, for part-turn-type valve)
H (Allowable torque: 390 – 1,100 kN·m, for part-turn-type valve)
Electric and control specifications Torque switch 1a and 1b in both opening and closing directions (rotary type)
Geared limit switch 4 contacts (2a, 2b) × 2 lines (standard)
Motor Power supply “200 V AC class, 400 V AC class/50 Hz, 60 Hz
100 V DC class, 200 V DC class”
Heat resistance class Class E (standard), class B, class F, and class H (option)
Rated time 15 minutes or 30 minutes (standard)
Space heater Option
Indication light Option
Push-button switch
Position transmitter
Electromagnetic switch
Proportional braking system
Others
Protection type Protection structure Standard (IP55), water resistant type (IP67)
Explosion-proof structureExplosion-proof structure Pressure-resistant explosion-proof structure (such as d2G4 and d3aG4)
Increased-safety explosion-proof structure (such as ed2G3 and ed3aG3)

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “SMB series” Hủy

Sản phẩm tương tự

PROFIBUS-DP

Communication and control

PROFIBUS-DP

G-LINK communication control system

Communication and control

G-LINK communication control system

Hard wire type remote control system

Communication and control

Hard wire type remote control system

CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XTECH

Địa chỉ: 402/8 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Hotline: 098 9875 048
Email: sales@xtech-eng.com

VĂN PHÒNG HỒ CHÍ MINH:

69/9, Nguyen Gia Tri Street, Thanh My Tay Ward, Ho Chi Minh City, Vietnam
Tel: (84-28) 3512 1725 / Fax: (84-28) 3511 8396
Hotline: 0912.39.73.79
Email: tai-anh@hason.vn

Chính sách

Chính sách bảo mật
Chính sách bảo hành
Chính sách giải quyết tranh chấp, khiếu nại
Chính sách thanh toán & vận chuyển.
Chính sách đổi trả hàng & hoàn tiền.
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT XTECH
402/8 Đường Bùi Thị Xuân, Phường Tân Đông Hiệp, Thành Phố Hồ Chí Minh, Việt Nam - Điện thoại: 098 9875 048- Email: 098 9875 048 MST: 3703199497 do Sở Kế Hoạch và Đầu Tư TP Hồ Chí Minh cấp ngày 01 tháng 04 năm 2024
  • Trang chủ
  • Giới thiệu
    • Giới thiệu về XTECH
    • Chính sách bảo mật
    • Chính sách bảo hành
    • Chính sách thanh toán
    • Chính sách giải quyết tranh chấp
    • Chính sách vận chuyển
    • Chính sách đổi – trả
  • Sản phẩm
    • Nippon Gear Maker
  • Dịch vụ
    • Work Outsourcing – Cad Operator
    • Recruitment Process Outsourcing
    • Fabrication Outsourcing OEM/ODM
    • Business Matching
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • [gtranslate]
Liên hệ
Fanpage
Zalo
Phone
x
x

Đăng nhập

Quên mật khẩu?