Giới thiệu
Dòng bộ truyền động van Limitorque SMB Series nổi tiếng toàn cầu nhờ hiệu suất cao và độ tin cậy, đã được chứng minh qua hàng loạt ứng dụng tại nhà máy nhiệt điện và hạt nhân.
– Hiệu suất duy trì lâu dài nhờ vật liệu bền chắc, gia công chính xác, thiết kế dư tải an toàn và nhiều tính năng bảo vệ.
– Có 8 kích cỡ đơn vị và nhiều tỉ số truyền, cung cấp dải mô-men xoắn đến 27.000 N·m.
Ứng dụng
– Nhà máy nhiệt điện, thủy điện, hạt nhân.
– Ngành dầu khí, hóa chất, đóng tàu, hàng hải, sản xuất giấy.
– Gắn trực tiếp vào van nhiều vòng quay (van cửa, van cầu, sluice gate…).
– Khi kết hợp actuator quay 1/4 vòng, có thể vận hành van bướm, van nút, damper.
Đặc điểm
1. Chuyển đổi thủ công/điện chỉ bằng một thao tác
– Cần gạt declutch chuyển sang chế độ tay; khi kích hoạt motor, tự động trở lại chế độ điện.
– Tùy chọn auto-declutch (SMB-0 trở lên) cho phép quay tay trực tiếp.
2. Công tắc giới hạn (limit switch) độ chính xác cao
– Cài đặt điểm dừng ở bất kỳ vị trí nào trong hành trình.
– Cơ chế bánh răng gián đoạn đảm bảo không sai lệch vị trí.
– Tùy chọn nhiều loại tiếp điểm (từ 2-line/8-contact đến 4-line/16-contact).
3. Công tắc mô-men xoắn hiệu suất cao
– Điều chỉnh linh hoạt, bảo vệ van và cơ cấu truyền khỏi quá tải khi đóng/mở.
– Có loại rotary (1a/1b) và loại open (1b).
4. Động cơ tối ưu
– Mô-men lớn, quán tính thấp, không cần phanh khi vận hành tốc độ bình thường.
– Có nhiều lựa chọn kích thước và nguồn (điện, khí, dầu, servo).
5. Tăng cường chức năng điều khiển
– Bộ điều khiển tích hợp, dễ dàng kết nối với tủ điều khiển hoặc hệ thống tập trung.
– Hỗ trợ mạng nhiều actuator.
6. Bộ truyền bánh răng siêu bền
– Bánh vít bằng hợp kim nhôm–đồng; trục vít bằng thép carbon/chrome-moly.
– Dùng mỡ chịu áp lực cao trong hộp kín.
– Ổ bi cầu và ổ con lăn côn chịu lực đẩy, thiết kế ổn định lâu dài.
7. Bảo trì dễ dàng
– Đai ốc trục 2 mảnh, kết nối spline, dễ thay thế.
– Motor và trục vít độc lập; cơ chế tự hãm ngăn van rơi tự do khi tháo motor.
Lợi ích
– Được ứng dụng thành công trong các ngành công nghiệp nặng toàn cầu.
– Dải mô-men và lực đẩy rộng, phù hợp nhiều loại van.
– Bảo vệ quá tải tin cậy cho cả van và cơ cấu truyền động.
– Tuổi thọ cao nhờ vật liệu bền và hộp số tối ưu.
– Bảo trì dễ dàng, không cần tháo toàn bộ actuator.
Thông số kỹ thuật
Unit size | SMB-000 | SMB-00 | SMB-0 | SMB-1 | SMB-2 | SMB-3 | SMB-4 | SMB-5T | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mechanism and specifications | Allowable torque N・m | 170 | 360 | 1000 | 1500 | 2700 | 6100 | 11500 | 27500 | ||
Allowable thrust kN | 30 | 62 | 105 | 200 | 320 | 620 | 1100 | – | |||
Minimum and maximum stem diameter*1(mm) | Exterior thread | 2PC | 32以下 | 20-46 | 24-60 | 38-73 | 42-86 | 55-127 | 60-127 | – | |
Interior thread | 2PC Maximum keyway |
25以下 8×3.3 |
20-36 10×3.3 |
25-47 14×3.8 |
30-60 18×4.4 |
35-70 20×4.9 |
35-100 28×6.4 |
45-110 28×6.4 |
– | ||
1PC Maximum keyway |
25-30 8×3.3 |
25-44 12×3.3 |
35-58 16×4.3 |
45-67 20×4.9 |
50-80 22×5.4 |
70-120 32×7.4 |
90-152 40×9.4 |
230 50×11.4 |
|||
Output shaft rotation frequency(min-1)*4 | 60Hz | 30 minutes (20 %) rating | 17.0-51.0 | 15.6-73.8 | 17.2-62.6 | 19.2-62.5 | 20.6-72.8 | 16.4-47.4 | 13.6-32.8 | 7.4-16.3 | |
15 minutes (40 %) rating | 16.0-48.0 | 14.7-69.5 | 16.2-59.0 | 18.1-58.8 | 19.4-68.6 | 15.4-44.6 | 12.8-30.9 | 7.0-15.3 | |||
50Hz | 30 minutes (20 %) rating | 14.0-42.0 | 12.8-60.8 | 14.2-51.6 | 15.8-51.5 | 17.0-60.0 | 13.5-39.0 | 11.2-27.0 | 6.1-13.4 | ||
15 minutes (40 %) rating | 13.5-40.5 | 12.4-58.6 | 13.7-49.7 | 15.3-49.6 | 16.4-57.8 | 13.0-37.6 | 10.8-26.1 | 5.9-13.0 | |||
Standard reduction rate of manual type | 2.86 (Option) |
4.38 | 21.71 | 25.23 | 22.30 | 28.38 | 33.69 | 269.8 | |||
Attachable motor number*5 | #2 #5 |
#5 #7.5 #10 #15*2 |
#7.5 #10 #15 #25*2 |
#15 #25 #40*2 |
#40 #60 |
#60 #80 #100 #150*3 |
#100 #150 #200 |
#150 #200 #250 #350 |
|||
Attachable actuator | BA (Allowable thrust: 26 – 1,200 kN, for multi-turn-type valve) HB (Allowable torque: 0.83 – 200 kN·m, for part-turn-type valve) H (Allowable torque: 390 – 1,100 kN·m, for part-turn-type valve) |
||||||||||
Electric and control specifications | Torque switch | 1a and 1b in both opening and closing directions (rotary type) | |||||||||
Geared limit switch | 4 contacts (2a, 2b) × 2 lines (standard) | ||||||||||
Motor | Power supply | “200 V AC class, 400 V AC class/50 Hz, 60 Hz 100 V DC class, 200 V DC class” |
|||||||||
Heat resistance class | Class E (standard), class B, class F, and class H (option) | ||||||||||
Rated time | 15 minutes or 30 minutes (standard) | ||||||||||
Space heater | Option | ||||||||||
Indication light | Option | ||||||||||
Push-button switch | |||||||||||
Position transmitter | |||||||||||
Electromagnetic switch | |||||||||||
Proportional braking system | |||||||||||
Others | |||||||||||
Protection type | Protection structure | Standard (IP55), water resistant type (IP67) | |||||||||
Explosion-proof structureExplosion-proof structure | Pressure-resistant explosion-proof structure (such as d2G4 and d3aG4) Increased-safety explosion-proof structure (such as ed2G3 and ed3aG3) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.